1000 từ vựng tiếng trung chuyên ngành xây dựng
2018-7-2 · 533. Máy nghiền kiểu búa: chuí shì pòsuì jī 534. Máy nghiền kiểu kẹp hàn: è shì pòsuì jī 535. Máy nghiền mài: yánmó jī 536. Máy nghiền than:, méi pòsuì jī, mó méi jī 537. Máy nhổ cọc: bá zhuāng jī 538.
liên hệ chúng tôi